Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thi ân

Academic
Friendly

Từ "thi ân" trong tiếng Việt có nghĩa là ban ơn, giúp đỡ người khác không mong đợi sự đền đáp hay báo đáp. thường được sử dụng để chỉ hành động tốt đẹp, nhân ái của một người đối với người khác.

dụ sử dụng từ "thi ân":
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy luôn thi ân giúp đỡ những người khó khăn trong khu phố."
    • ( ấy thường xuyên giúp đỡ những người nghèo khổ trong khu vực của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc thi ân cho người khác không chỉ tạo ra sự kết nối còn mang lại niềm vui cho chính bản thân mình."
    • (Hành động giúp đỡ người khác không chỉ tạo ra sự gắn bó còn mang lại hạnh phúc cho bản thân.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Thi ân" thường đi kèm với các động từ khác như "giúp", "cho" để làm ý nghĩa. dụ: "thi ân cho người nghèo".
  • Cụm từ "thi ân không cần báo" có nghĩagiúp đỡ không cần người nhận phải cảm ơn hay đền đáp.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ban ơn: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc giúp đỡ, nhưng thường nhấn mạnh việc ban phát một điều đó tốt đẹp cho người khác.
  • Hỗ trợ: Từ này có nghĩacung cấp sự giúp đỡ nhưng có thể không mang tính chất vô tư như "thi ân".
  • Từ thiện: Thường liên quan đến việc giúp đỡ người nghèo khổ, có thể mang tính tổ chức hoặc cá nhân.
Từ liên quan:
  • Nhân ái: Mang tính chất yêu thương, giúp đỡ người khác.
  • Bác ái: Cũng chỉ việc giúp đỡ người khác, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc từ thiện.
Lưu ý:
  • "Thi ân" có thể không chỉ hành động vật chất còn có thể hành động tinh thần, như việc động viên, khuyến khích ai đó trong thời gian khó khăn.
  • Tùy vào ngữ cảnh, từ "thi ân" có thể mang nghĩa hơi khác nhau, nhưng nhìn chung đều liên quan đến việc làm tốt, giúp đỡ không mong đợi điều từ người nhận.
  1. Ban ơn cho người khác: Thi ân không cần báo.

Comments and discussion on the word "thi ân"